Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
avert




avert
[ə'və:t]
ngoại động từ
quay đi, ngoảnh đi
to avert one's eyes from a terrible sight
ngoảnh đi trước một cảnh tượng ghê người
to avert one's thoughts
nghĩ sang cái khác
ngăn ngừa, ngăn chận, tránh, đẩy lui (tai nạn, cú đấm, nguy hiểm...)


/ə'və:t/

ngoại động từ
quay đi, ngoảnh đi
to avert one's eyes from a terrible sight ngoảnh đi trước một cảnh tượng ghê người
to avert one's thoughts nghĩ sang cái khác
ngăn ngừa, ngăn chận, tránh, đẩy lui (tai nạn, cú đấm, nguy hiểm...)

Related search result for "avert"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.