Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
azimuthal




azimuthal
[,æzi'mju:θəl]
tính từ
(thuộc) góc phương vị



(thuộc) góc cực; độ phương vị

/,æzi'mju:θəl/

tính từ
(thuộc) góc phương vị

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.