Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
barbery




barbery
['bɑ:bəri]
Cách viết khác:
barberry
['bɑ:bəri]
berberis
['bə:bəris]
danh từ
(thực vật học) giống cây hoàng liên gai


/'bɑ:bəri/ (barberry) /'bɑ:bəri/ (berberis) /'bə:bəris/

danh từ
(thực vật học) giống cây hoàng liên gai

Related search result for "barbery"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.