|  bash 
 
 
 
 
  bash |  | [bæ∫] |  |  | danh từ |  |  |  | cú đánh mạnh |  |  |  | to have a bash at it |  |  |  | (từ lóng) thử làm việc đó, gắng làm việc đó |  |  | động từ |  |  |  | đánh mạnh, va mạnh, đập mạnh |  |  |  | to bash in the lid of a box |  |  | đập mạnh nắp hộp xuống |  |  |  | to bash one's head against something |  |  | đập đầu vào cái gì |  | 
 |  |  | [bash] |  |  | saying && slang |  |  |  | a wild party, a party where people are drunk and noisy |  |  |  | "Did you go to Tina's party?" "Ya. It was a noisy bash." | 
 
 
  /bæʃ/ 
 
  danh từ 
  cú đánh mạnh !to have a bash at it 
  (từ lóng) thử làm việc đó, gắng làm việc đó 
 
  ngoại động từ 
  đánh mạnh, va mạnh, đập mạnh 
  to bash in the lid of a box  đập mạnh nắp hộp xuống 
  to bash one's head against something  đập đầu vào cái gì 
 
 |  |