|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
basketry
basketry | ['bɑ:skitri] | | Cách viết khác: | | basket-work | | ['bɑ:skitwə:k] | | danh từ | | | nghề đan rổ rá | | | rổ rá (nói chung) |
/'bɑ:skitri/ (basket-work) /'bɑ:skitwə:k/ work) /'bɑ:skitwə:k/
danh từ nghề đan rổ rá rổ rá
|
|
|
|