Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bassoon





bassoon


bassoon

The bassoon is a large woodwind instrument with a double reed. It can play very low notes.

[bə'su:n]
danh từ
(âm nhạc) kèn fagôt


/bə'su:n/

danh từ
(âm nhạc) kèn fagôt

Related search result for "bassoon"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.