Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bedevil




bedevil
[bi'devl]
ngoại động từ
hành hạ, làm điêu đứng, làm khổ sở
làm mê mẩn, làm mất hồn vía, thu mất hồn vía
làm hư, làm hỏng; làm rối loạn; làm bối rối
gọi (ai) là quỷ


/bi'devl/

ngoại động từ
hành hạ, làm điêu đứng,áo ngủ (của nữ)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "bedevil"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.