Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bedtime




bedtime
['bedtaim]
danh từ
giờ đi ngủ


/'bedtaim/

danh từ
giờ đi ngủ

Related search result for "bedtime"
  • Words pronounced/spelled similarly to "bedtime"
    bedim bedtime

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.