|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bee
bee
bee Bees are flying insects that live in a hive. Some bees make honey. Bees are important plant pollinators; they fertilize seeds when they fly from flower to flower, collecting nectar. | [bi:] | | danh từ | | | (động vật học) con ong | | | to keep bees | | nuôi ong | | | người bận nhiều việc | | | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) buổi vui chơi tập thể, buổi lao động tập thể | | | as busy as a bee | | | hết sức bận | | | the bee's knees | | | cái hoàn hảo tột đỉnh | | | the birds and the bees | | | xem bird | | | to have a bee in one's bonnet about something | | | xem bonnet | | | to have one's head full of bees | | | ấp ủ trong lòng những mộng tưởng viễn vông | | | to put the bee on | | | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) nài xin, xin lải nhải |
/bi:/ danh từ (động vật học) con ong to keep bees nuôi ong nhà thơ người bận nhiều việc (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) buổi vui chơi tập thể, buổi lao động tập thể !busy as a bee hết sức bận !to have a bee in one's bonnet nung nấu trong óc một ý nghĩ gì; có một cái gì ám ảnh trong đầu !to have one's head full of bees; to have been in the hesd (brains) ấp ủ trong lòng những mộng tưởng viễn vông !to put the bee on (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) nài xin, xin lải nhải
|
|
Related search result for "bee"
|
|