Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
beggardom




beggardom
['begədəm]
danh từ
giới ăn mày, những người ăn mày
cảnh ăn mày, tình trạng ăn mày


/'begədəm/

danh từ
giới ăn mày, những người ăn mày
cảnh ăn mày, tình trạng ăn mày


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.