Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bereaved




danh từ
gia quyến của người quá cố, tang quyến



bereaved
[bi'ri:vd]
danh từ
gia quyến của người quá cố; tang quyến
the bereaved is/are still in mourning
gia quyến người chết vẫn còn để tang


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "bereaved"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.