Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
besot




besot
[bi'sɔt]
ngoại động từ
làm mụ người, làm đần độn


/bi'sɔt/

ngoại động từ
làm mụ người, làm đần độn

Related search result for "besot"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.