(bất qui tắc) ngoại động từ bestrode, bestridden, bestrid
ngồi giạng chân trên, đứng giạng hai chân trên; cưỡi; bắc qua, bắc ngang
to bestride a horse
cưỡi ngựa
/bi'straid/
(bất qui tắc) ngoại động từ bestrode, bestriden, bestrid ngồi giạng chân trên, đứng giạng hai chân trên; cưỡi; bắc qua, bắc ngang to bestride a horse cưỡi ngựa