ngoại động từ bội phản đem nộp cho, bội phản đem giao cho to be betrayed to the enemy bị bội phản đem nộp cho địch phản bội; phụ bạc to betray one's country phản bội đất nước tiết lộ, để lộ ra to betray a secret lộ bí mật to betray one's ignorance lòi dốt ra to betray oneself để lộ chân tướng lừa dối; phụ (lòng tin) dẫn vào (con đường lầm lạc, đến chỗ nguy hiểm...) to betray someone into errors dẫn ai đến chỗ sai lầm