Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bidding




bidding
['bidiη]
danh từ
sự trả giá tại cuộc bán đấu giá
bidding was brisk
việc phát giá (mua đấu giá) rất sôi nổi
sự xướng bài (bài brit)
can you remind me of the bidding?
anh làm ơn nhắc tôi xem người ta đã xướng bài như thế nào
mệnh lệnh
at his father's bidding, he wrote to his lawyer
theo lệnh của cha, anh ấy đã viết thư cho luật sư của mình
to do someone's bidding
tuân lệnh ai; vâng lệnh ai


/'bidiɳ/

danh từ
sự đặt giá
sự mời
xự xướng bài (bài brit)
mệnh lệnh !to do someone's bidding
tuân lệnh ai; vâng lệnh ai

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "bidding"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.