Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
big noises




big+noises
['big'nɔiziz]
danh từ số nhiều
tiếng to, tiếng ầm ầm


/'big'nɔiziz/

(bất qui tắc) danh từ số nhiều
tiếng to, tiếng ầm ầm
(từ lóng) (như) big_bug

Related search result for "big noises"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.