Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
biometric




biometric
[,baiou'metrik]
Cách viết khác:
biometrical
[,baiou'metrikəl]
tính từ
(thuộc) sinh trắc học



(thống kê) sinh trắc


(thống kê) sinh trắc học

/,baiou'metrik/ (biometrical) /,baiou'metrikəl/

tính từ
(thuộc) sinh trắc học

Related search result for "biometric"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.