Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
blackout




blackout
['blækaut]
danh từ
sự tắt đèn; sự tắt đèn tạm thời (trong thành phố)
sự tắt đèn hoàn toàn trên sân khấu (lúc đổi cảnh)
sự ngất trong giây lát, thoáng mất trí nhớ, thị giác (hoa mắt)
sự ỉm tin
a blackout of news about the invassion
ỉm tin cuộc xâm lăng
sự mất tín hiệu tạm thời (của điện đài)

[blackout]
saying && slang
(See a blackout)



(Tech) mất liên lạc; cúp điện


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.