Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
blear-eyed




blear-eyed
['bliə'aid]
tính từ
mờ mắt
u mê, đần độn


/'bliəraid/

tính từ
mờ mắt
u mê, đần độn

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "blear-eyed"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.