bled
bled | [bled] | | danh từ | | | mụn nước, mụn phỏng (ở da) | | | bong bóng nước, tăm (nước, rượu); bọt (thuỷ tinh) | | | (kỹ thuật) rỗ không khí | | thời quá khứ & động tính từ quá khứ của bleed |
/bled/
danh từ mụn nước, mụn phỏng (ở da) bong bóng nước, tăm (nước, rượu); bọt (thuỷ tinh) (kỹ thuật) rỗ không khí
thời quá khứ & động tính từ quá khứ của bleed
|
|