Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bleeder




bleeder
['bli:də]
danh từ
người trích máu
(y học) người dễ bị mất nhiều máu (dù chỉ bị vết thương nhỏ)
kẻ bòn rút, kẻ bóc lột, kẻ hút máu hút mủ
you cunning bleeder!
đồ xảo quyệt! quân xảo trá!



(Tech) bộ phân áp; điện trở trích

/'bli:də/

danh từ
người trích máu
(y học) người ưa chảy máu (chảy nhiều máu dù chỉ bị một vết thương nhỏ)
lẻ bòn rút, kẻ bóc lột, kẻ hút máu hút mủ

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "bleeder"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.