|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
blister-fly
blister-fly | ['blistə'flai] | | Cách viết khác: | | blister-beetle | | ['blistə'bi:tl] | | | như blister-beetle |
/'blistə,bi:tl/ (blister-fly) /'blistəflai/ fly) /'blistəflai/
danh từ bọ ban miêu bột nam miêu (để) làm giộp da
|
|
|
|