|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
blitz
blitz | [blits] | | danh từ | | | chiến tranh chớp nhoáng | | | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cuộc oanh tạc dữ dội | | | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cuộc vân động ồ ạt chớp nhoáng | | | (quân sự), (từ lóng) đợt kiểm tra đột xuất (một đơn vị) | | ngoại động từ | | | (quân sự) đánh chớp nhoáng | | | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) oanh tạc dữ dội | | | (từ lóng) kiểm tra đột xuất (một đơn vị) | | | to be blitzed | | | bị phạt, bị phê bình cảnh cáo (lính) |
/blits/
danh từ chiến tranh chớp nhoáng (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cuộc oanh tạc dữ dội (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cuộc vân động ồ ạt chớp nhoáng (quân sự), (từ lóng) đợt kiểm tra đột xuất (một đơn vị)
ngoại động từ (quân sự) đánh chớp nhoáng (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) oanh tạc dữ dội (từ lóng) kiểm tra đột xuất (một đơn vị) !to be blitzed bị phạt, bị phê bình cảnh cáo (lính)
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "blitz"
|
|