Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bloodsucker




danh từ
động vật hút máu
kẻ bóc lột



bloodsucker
['blʌdsʌkə]
danh từ
con đỉa
kẻ bóc lột



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.