blossom
blossom | ['blɔsəm] | | danh từ | | | hoa (của cây ăn quả) | | | in blossom | | đang ra hoa | | | (nghĩa bóng) sự hứa hẹn, niềm hy vọng | | nội động từ | | | ra hoa, trổ hoa ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) |
/'blɔsəm/
danh từ hoa (của cây ăn quả) in blossom đang ra hoa (nghĩa bóng) sự hứa hẹn, niềm hy vọng
nội động từ ra hoa, trổ hoa ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
|
|