Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
body-guard


/'bɔdigɑ:d/

danh từ
vệ sĩ; người bảo vệ (một nhân vật)
đội bảo vệ (một nhân vật)

Related search result for "body-guard"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.