bomb
bomb | [bɔm] | | danh từ | | | quả bom | | | ném một quả bom vào | | | (nghĩa bóng) gây sự xôn xao, gây sự chấn động lớn | | ngoại động từ | | | ném bom, oanh tạc | | | to bomb out | | | ném bom để lùa (ai) ra | | | to bomb up | | | chất bom (vào máy bay) |
(Tech) bỏ bom
/bɔm/
danh từ quả bom !to throw a bomb into ném một quả bom vào (nghĩa bóng) gây sự xôn xao, gây sự chấn động lớn
ngoại động từ ném bom, oanh tạc !to bomb out ném bom để lùa (ai) ra khỏi (nơi nào) !to bomb up chất bom (vào máy bay)
|
|