Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bomb-proof




bomb-proof
['bɔmpru:f]
tính từ
chống bom
just after the urgent alarm, all the passers-by jump into roadside bomb-proof shelters
ngay sau khi có còi báo động khẩn cấp, mọi người đi đường đều nhảy xuống hầm trú bom ven đường


/'bɔmpru:f/

tính từ
chống bom

Related search result for "bomb-proof"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.