Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bondsman




bondsman
['bɔndzmən]
Cách viết khác:
bondman
['bɔndmən]
như bondman


/'bɔndmən/ (bondsman) /'bɔndzmen/

danh từ
người nô lệ ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
(sử học) nông nô

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "bondsman"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.