|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
brachylogy
brachylogy | [brə'kilədʒi] | | danh từ | | | tính khúc chiết, tính cô đọng của lời nói | | | lời diễn đạt khúc chiết | | | sự sai sót trong lời nói vì quá cô đọng |
/brə'kilədʤi/
danh từ tính khúc chiết, tính cô đông lại (của lời nói) lời diễn đạt khúc chiết sự sai sót trong lời nói vì quá cô đọng
|
|
|
|