Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
braiding


    Chuyên ngành kỹ thuật
dải bện
sự bện
sự bện dây
sự đan
sự tết
    Lĩnh vực: điện lạnh
dây tết bọc ngoài
    Lĩnh vực: dệt may
sản phẩm bện

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.