|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
brainchild
danh từ (thông tục) ý kiến, sự phát minh, kế hoạch riêng của một người; con đẻ của trí tuệ; sản phẩm của trí óc This amusement park is the brainchild of a well-known pediatrician Khu vui chơi này là sản phẩm trí tuệ của một bác sĩ nhi khoa nổi tiếng
brainchild | ['brein't∫aild] | | danh từ | | | (thông tục) ý kiến, sự phát minh, kế hoạch riêng của một người; con đẻ của trí tuệ; sản phẩm của trí óc | | | This amusement park is the brainchild of a well-known pediatrician | | Khu vui chơi này là sản phẩm trí tuệ của một bác sĩ nhi khoa nổi tiếng |
|
|
|
|