Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
branched




tính từ
phân cành; phân nhánh



branched
['bra:nt∫t]
tính từ
phân cành; phân nhánh



được chia nhánh

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "branched"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.