Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bravery




bravery
['breivəri]
danh từ
tính gan dạ, tính can đảm, sự dũng cảm
sự lộng lẫy, sự ăn mặc sang trọng; vẻ hào hoa phong nhã


/'breivəri/

danh từ
tính gan dạ, tính can đảm, sự dũng cảm
sự lộng lẫy, sự ăn mặc sang trọng; vẻ hào hoa phong nhã

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "bravery"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.