breathe
breathe | [bri:ð] | | ngoại động từ | | | thốt ra, nói lộ ra | | | don't breathe a word of this | | đừng nói lộ ra một lời nào về việc này | | | thở ra | | | to breathe a sigh | | thở dài | | | to breathe one's last | | trút hơi thở cuối cùng, chết | | | truyền thổi vào | | | to breathe new life into | | truyền sức sống mới cho | | | biểu lộ, toát ra, tỏ ra | | | to breathe innocence | | tỏ ra ngây thơ | | | to breathe simplicity | | biểu lộ sự giản dị | | | để cho thở, để cho lấy hơi | | | to breathe a horse | | để cho ngựa nghỉ lấy hơi | | | làm (ai) hết hơi, làm (ai) mệt đứt hơi | | nội động từ | | | thở, hô hấp | | | to breathe in | | thở vào, hít vào | | | to breathe out | | thở ra | | | to breathe hard | | thở hổn hển, thở gấp | | | to breathe again | | lại thở được; hoàn hồn, hết sợ | | | sống, hình như còn sống | | | thổi nhẹ (gió) | | | nói nhỏ, nói thì thào | | | to breathe upon | | | làm mờ, làm lu mờ (tiếng tăm...) | | | to breathe down sb's neck | | | ở sát đằng sau ai, quan sát ai ở khoảng cách quá gần | | | not to breathe a word about sth | | | không hé môi về điều gì |
/bri:ð/
ngoại động từ hít, thở thốt ra, nói lộ ra don't breathe a word of this đừng nói lộ ra một lời nào về việc này thở ra to breathe a sigh thở dài to breathe one's last [breath] trút hơi thở cuối cùng, chết truyền thổi vào to breathe new life into truyền sức sống mới cho biểu lộ, toát ra, tỏ ra to breathe innocence tỏ ra ngây thơ to breathe simplicity biểu lộ sự giản dị để cho thở, để cho lấy hơi to breathe a horse để cho ngựa nghỉ lấy hơi làm (ai) hết hơi, làm (ai) mệt đứt hơi
nội động từ thở, hô hấp to breathe in thở vào, hít vào to breathe out thở ra to breathe hard thở hổn hển, thở gấp to breathe again lại thở được; hoàn hồn, hết sợ sống, hình như còn sống thổi nhẹ (gió) nói nhỏ, nói thì thào nói lên !to breath upon làm mờ, làm lu mờ (tiếng tăm...)
|
|