|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
brief
brief | [bri:f] | | tính từ | | | ngắn, vắn tắt, gọn | | | a brief note | | lời ghi chú vắn tắt | | danh từ | | | bản tóm tắt, bản toát yếu | | | (pháp lý) bản tóm tắt hồ sơ của luật sư bào chữa (một vụ kiện); ((nghĩa rộng)) việc kiện, việc tố tụng | | | to hold a brief for someone | | biện hộ cho ai, cãi cho ai (luật sư) | | | lời chỉ dẫn cho phi công (trước khi đi oanh tạc) | | | (tôn giáo) chiếu thư (của giáo hoàng) | | | (số nhiều) quần đùi hoặc quần lót bó sát | | | in brief | | | tóm lại | | ngoại động từ | | | tóm tắt lại | | | lập hồ sơ (một vụ kiện) | | | giao cho luật sư để biện hộ | | | chỉ dẫn cho phi công (trước khi đi oanh tạc) | | | chỉ dẫn tường tận |
/bri:f/
tính từ ngắn, vắn tắt, gọn a brief note lời ghi chú vắn tắt
danh từ bản tóm tắt, bản toát yếu (pháp lý) bản tóm tắt hồ sơ của luật sư bào chữa (một vụ kiện); ((nghĩa rộng)) việc kiện, việc tố tụng to hold a brief for someone biện hộ cho ai, cãi cho ai (luật sư) lời chỉ dẫn cho phi công (trước khi đi oanh tạc) (tôn giáo) chiếu thư (của giáo hoàng) !in brief tóm lại
ngoại động từ tóm tắt lại lập hồ sơ (một vụ kiện) giao cho luật sư để biện hộ chỉ dẫn cho phi công (trước khi đi oanh tạc) chỉ dẫn tường tận
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "brief"
|
|