anh ta không thể chịu được cái lối bị người ta can thiệp vào
the matter brooks no delay
việc không cho phép để chậm được
/bruk/
danh từ suối
ngoại động từ chịu, chịu đựng; cho phép (dùng với ý phủ định) he cannot brook being interfered with anh ta không thể chịu được cái lối bị người ta can thiệp vào the matter brooks no delay việc không cho phép để chậm được