Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
brook





brook
brook

brook

A brook is small stream.

[bruk]
danh từ
suối
ngoại động từ
chịu, chịu đựng; cho phép (dùng với ý phủ định)
he cannot brook being interfered with
anh ta không thể chịu được cái lối bị người ta can thiệp vào
the matter brooks no delay
việc không cho phép để chậm được


/bruk/

danh từ
suối

ngoại động từ
chịu, chịu đựng; cho phép (dùng với ý phủ định)
he cannot brook being interfered with anh ta không thể chịu được cái lối bị người ta can thiệp vào
the matter brooks no delay việc không cho phép để chậm được

Related search result for "brook"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.