|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
browbeaten
browbeaten | | Xem browbeat |
/'braubi:t/
(bất qui tắc) ngoại động từ browbeat /'braubi:t/, browbeaten /'braubi:tn/ doạ nạt, nạt nộ; bắt nạt to browbeat someone into doing something doạ nạt, bắt ai phải làm gì
|
|
|
|