brute
brute | [bru:t] | | danh từ | | | súc vật, thú vật | | | kẻ cục súc, kẻ vũ phu | | tính từ | | | (thuộc) súc vật | | | cục súc, vũ phu | | | brute strength | | sức mạnh vũ phu | | | hung ác, tàn bạo | | | (thuộc) xác thịt, nhục dục |
/bru:t/
danh từ súc vật, thú vật cục súc, kẻ vũ phu thú tính (trong con người)
tính từ (thuộc) súc vật cục súc, vũ phu brute strength sức mạnh vũ phu hung ác, tàn bạo (thuộc) xác thịt, nhục dục
|
|