budge
budge | [bʌdʒ] | | ngoại động từ | | | làm chuyển, làm nhúc nhích, làm động đậy | | nội động từ | | | chuyển, nhúc nhích, động đậy | | | it won't budge an inch | | nó không nhúc nhích lấy một phân, nó cứ ỳ ra |
/bʌdʤ/
ngoại động từ làm chuyển, làm nhúc nhích, làm động đậy
nội động từ chuyển, nhúc nhích, động đậy it won't budge an inch nó không nhúc nhích lấy một phân, nó cứ ỳ ra
|
|