bulldoze
bulldoze | ['buldouz] | | ngoại động từ | | | ủi (đất); san phẳng bằng xe ủi đất | | | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) doạ dẫm, hăm doạ, đe doạ (để làm tiền, ép buộc) |
/'buldouz/ (bulldoze) /'buldouz/
ngoại động từ ủi (đất); san phẳng bằng xe ủi đất (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) doạ dẫm, hăm doạ, đe doạ (để làm tiền, ép buộc)
|
|