|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bunged
bunged | [bʌηd] | | tính từ | | | bị nút chặt, bị tắc, bị bít chặt | | | my friend's nose is bunged up, because he has caught cold for three days | | bạn tôi bị nghẹt mũi, vì anh ta mắc cảm lạnh đã ba hôm nay | | | her eyes were bunged up | | mắt cô ta sưng húp đến nỗi không mở được |
/bʌɳd/
tính từ bị nút chặt, bị tắc, bị bít chặt bunged up nose mũi tắc nghẹt bunged up eyes mắt sưng húp không mở được mắt, mắt bị dử dính chặt
|
|
|
|