Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bunged




bunged
[bʌηd]
tính từ
bị nút chặt, bị tắc, bị bít chặt
my friend's nose is bunged up, because he has caught cold for three days
bạn tôi bị nghẹt mũi, vì anh ta mắc cảm lạnh đã ba hôm nay
her eyes were bunged up
mắt cô ta sưng húp đến nỗi không mở được


/bʌɳd/

tính từ
bị nút chặt, bị tắc, bị bít chặt
bunged up nose mũi tắc nghẹt
bunged up eyes mắt sưng húp không mở được mắt, mắt bị dử dính chặt


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.