Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bursary




bursary
['bə:səri]
danh từ
phòng tài vụ (của trường đại học)
học bổng (tại các trường đại học Ê-cốt)


/'bə:səri/

danh từ
phòng tài vụ (của trường đại học)
học bổng (tại các trường đại học Ê-cốt)

Related search result for "bursary"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.