bury
bury | ['beri] | | ngoại động từ | | | chôn, chôn cất; mai táng | | | to be buried alive | | bị chôn sống | | | chôn vùi, che đi, phủ đi, giấu đi | | | to be buried under snow | | bị chôn vùi dưới tuyết | | | to bury one's hands in one's pockets | | đút tay vào túi | | | quên đi | | | to bury the hatchet | | | giảng hoà, làm lành | | | to bury oneself in the country | | | ở ẩn dật nơi thôn dã | | | to bury oneself in one's books | | | vùi đầu vào sách vở | | | to be buried in thoughts (in memories of the past) | | | mãi mê với ý nghĩ (với những kỷ niệm xa xưa)) | | | to have buried a relative | | | đã mất một người thân |
/'beri/
ngoại động từ chôn, chôn cất; mai táng to be buried alive bị chôn sống chôn vùi, che đi, phủ đi, giấu đi to be buried under snow bị chôn vùi dưới tuyết to bury one's hands in one's pockets đút tay vào túi quên đi !to bury the hatchet giảng hoà, làm lành !to bury oneself in the country ở ẩn dật nơi thôn dã !to bury oneself in one's books vùi đầu vào sách vở !to be buried in thought (in memories of the past) mải mê với ý nghĩ (với những kỷ niệm xa xưa) !to have buried a relative đã mất một người thân
|
|