bust
bust | [bʌst] | | danh từ | | | tượng nửa người, tượng bán thân | | | ngực (của phụ nữ); đường vòng ngực (của phụ nữ) | | | sự khám xét chỗ ở | | ngoại động từ | | | làm bể, làm vỡ | | | ập vào bắt giữ | | | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) hạ tầng công tác (một người nào) | | nội động từ | | | chè chén say sưa | | tính từ | | | hư hỏng | | | phá sản, vỡ nợ | | | to go bust | | | phá sản, vỡ nợ |
/bʌst/
danh từ tượng nửa người ngực (của phụ nữ); đường vòng ngực (của phụ nữ)
danh từ (từ lóng) (như) bust !to go bút (thông tục) phá sản, vỡ nợ
động từ phá sản, vỡ nợ chè chén say sưa (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) hạ tầng công tác (một người nào)
|
|