Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cal




(viết tắt)
Học tập với sự trợ giúp của máy tính (Computer- aided learning)



cal
[kæl]
viết tắt
Học tập với sự trợ giúp của máy tính (Computer- aided learning)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.