|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
calculation
calculation | [,kælkju'lei∫n] | | danh từ | | | (kết quả của) sự tính toán | | | to be out in one's calculations | | sai lầm trong cách tính toán; tính nhầm | | | sự cân nhắc, sự trù liệu | | | after much calculation, they offered him the job | | sau khi cân nhắc kỹ, họ đã giao cho anh ta làm việc đó |
(Tech) phép tính
sự tính toán, phép tính automatic c. tính toán tự động fixed point c. tính toán với dấu phẩy cố định floating point c. tính toán với dấy phẩy di động graphic (al) c. phép tính đồ thị non-numerical c.s tính toán không bằng số numerical c.s tính toán bằng số
/,kælkju'leiʃn/
danh từ sự tính, sự tính toán to make a calculation tính toán to be out in one's calculation tính nhầm kết quả tính toán sự cân nhắc, sự đắn đo; sự tính toán hơn thiệt sự trù liệu, sự trù tính, sự tính
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "calculation"
|
|