candid
candid | ['kændid] | | tính từ | | | thật thà, ngay thẳng, bộc trực | | | vô tư, không thiên vị | | | candid friend | | | (mỉa mai) người làm ra vẻ bộc trực ngay thẳng nhưng dụng ý để nói xấu bạn |
/'kændid/
tính từ thật thà, ngay thẳng, bộc trực vô tư, không thiên vị !candid camera máy ảnh nhỏ chụp trộm !candid friend (mỉa mai) người làm ra vẻ bộc trực ngay thẳng nhưng dụng ý để nói xấu bạn
|
|