|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
carbonization
carbonization | [,kɑ:bənai'zei∫n] | | danh từ | | | sự đốt thành than | | | (kỹ thuật) sự cacbon hoá, sự pha cacbon; sự thấm cacbon | | | sự phết than (để làm giấy than) |
/,kɑ:bənai'seiʃn/
danh từ sự đốt thành than (kỹ thuật) sự cacbon hoá, sự pha cacbon; sự thấm cacbon sự phết than (để làm giấy than)
|
|
|
|