danh từ xác súc vật; uồm thây xác (nhà, tàu... bị cháy, bị đổ nát hư hỏng) thân súc vật đã chặt đầu moi ruột (để đem pha) puốm thân xác to save one's carcase giữ được cái thần xác; cứu được cái mạng mình to feed one's carcase nuôi cái thân xác khung, sườn (nhà tàu...) (quân sự) đạn phóng lửa !carcass meat thịt tươi, thịt sống (đối lại với thịt ướp, thịt hộp)